Có 2 kết quả:
景况 jǐng kuàng ㄐㄧㄥˇ ㄎㄨㄤˋ • 景況 jǐng kuàng ㄐㄧㄥˇ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
circumstances
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
circumstances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0